световое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của световое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svetovóje |
khoa học | svetovoe |
Anh | svetovoye |
Đức | swetowoje |
Việt | xvetovoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
световое давление
Tham khảo[sửa]
- "световое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)