светящийся

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

светящийся прич. и прил.

  1. Sáng, phát quang, dạ quang.
    светящийся циферблат — mặt đồng hồ dạ quang
    светящийсяаяся краска — sơn phát quang, sơn sáng

Tham khảo[sửa]