свечка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svéčka |
khoa học | svečka |
Anh | svechka |
Đức | swetschka |
Việt | xvetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]свечка gc
- Xem свеча 1, 3, 4.
Tham khảo
[sửa]- "свечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)