Bước tới nội dung

свиноводство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

свиноводство gt

  1. (Nghề, ngành, môn) Nuôi lợn, chăn nuôi lợn.

Tham khảo

[sửa]