священый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

священый

  1. Thần thánh, thiêng liêng; рел. thánh.
    священая война — [cuộc] chiến tranh thần thánh
    священый долг — nghĩa vụ thiêng liêng
    Священное писание — Thánh kinh, Kinh thánh

Tham khảo[sửa]