сгиб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

сгиб

  1. (Chỗ, nếp) Gập, gấp, gập lại, gấp lại, uốn cong, bẻ cong.
    сгиб локтя — khuỷu tay, [chỗ] gập khuỷu tay
    сгиб колена — khuỷu chân, [chỗ] gập đầu gối
    сгиб газеты — nếp gập (gấp) của tờ báo, nếp gập (gấp) báo

Tham khảo[sửa]