сгладить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сгладить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgládit' |
khoa học | sgladit' |
Anh | sgladit |
Đức | sgladit |
Việt | xglađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
сгладить Hoàn thành
- Xem сглаживать.
Tham khảo[sửa]
- "сгладить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)