Bước tới nội dung

сглаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сглаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгладить)

  1. (делать глабким) san bằng, san phẳng, cào bằng.
  2. (шероховатости и т. п. ) vuốt phẳng, làm hết nết.
    сглаживать морщины — làm hết nếp nhăn
    перен. — (смягчать, ослаблять) — xoa dịu, làm dịu
    сглаживать противоречия — xoa dịu(làm dịu) những mâu thuẫn

Tham khảo

[sửa]