сглаживать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
сглаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сгладить)
- (делать глабким) san bằng, san phẳng, cào bằng.
- (шероховатости и т. п. ) vuốt phẳng, làm hết nết.
- сглаживать морщины — làm hết nếp nhăn
- перен. — (смягчать, ослаблять) — xoa dịu, làm dịu
- сглаживать противоречия — xoa dịu(làm dịu) những mâu thuẫn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)