сгусток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сгусток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgústok |
khoa học | sgustok |
Anh | sgustok |
Đức | sgustok |
Việt | xguxtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сгусток gđ
- Cục đông, khối kết đông, cục vón; перен. [sự] cô đặc, tập trung.
- сгусток крови — cục máu đông, cục máu, hòn máu
Tham khảo
[sửa]- "сгусток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)