Bước tới nội dung

сдаточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сдаточный

  1. (Thuộc về) Giao nộp, chuyển giao, bàn giao.
    сдаточный пункт а) — địa điểm giao nộp, trạm thu mua; б) — (для сдачи продовольствия) — địa điểm giao lương
    сдаточный акт — biên bản bàn giao

Tham khảo

[sửa]