сдаточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdátočnyj |
khoa học | sdatočnyj |
Anh | sdatochny |
Đức | sdatotschny |
Việt | xđatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сдаточный
- (Thuộc về) Giao nộp, chuyển giao, bàn giao.
- сдаточный пункт — а) — địa điểm giao nộp, trạm thu mua; б) — (для сдачи продовольствия) — địa điểm giao lương
- сдаточный акт — biên bản bàn giao
Tham khảo
[sửa]- "сдаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)