сдаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdát'sja |
khoa học | sdat'sja |
Anh | sdatsya |
Đức | sdatsja |
Việt | xđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]
сдаться Hoàn thành
- Xem сдаваться
Tham khảo
[sửa]- "сдаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)