сдаваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdavát'sja |
khoa học | sdavat'sja |
Anh | sdavatsya |
Đức | sdawatsja |
Việt | xđavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-13b-r сдаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сдаться))
- Hàng, đầu hàng, hàng phục, quy hàng, chịu thua, hàng thú, lai hàng.
- (отступать перед трубностями) đầu hàng, lùi bước.
- сдаваться перед невзгодами — lùi bước trước [những] gian truân
- (уступать) nhân nhượng, nhượng bộ, nhường.
Tham khảo
[sửa]- "сдаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)