седобородый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của седобородый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sedoboródyj |
khoa học | sedoborodyj |
Anh | sedoborody |
Đức | sedoborody |
Việt | xeđoborođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]седобородый
Tham khảo
[sửa]- "седобородый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)