Bước tới nội dung

седьмой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

седьмой

  1. (Thứ) Bảy.
    седьмой этаж — tầng bảy
    седьмая страница — trang thứ bảy
    половина седьмойого — sáu giờ rưỡi
  2. .
    быть на седьмойом небе — vô cùng khoái trá, thú đến tận chín tầng mây, sướng vô cùng

Tham khảo

[sửa]