седьмой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của седьмой
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sed'mój |
| khoa học | sed'moj |
| Anh | sedmoy |
| Đức | sedmoi |
| Việt | xeđmoi |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Số từ
[sửa]седьмой
- (Thứ) Bảy.
- седьмой этаж — tầng bảy
- седьмая страница — trang thứ bảy
- половина седьмойого — sáu giờ rưỡi
- .
- быть на седьмойом небе — vô cùng khoái trá, thú đến tận chín tầng mây, sướng vô cùng
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “седьмой”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)