сезонность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сезонность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sezónnost' |
khoa học | sezonnost' |
Anh | sezonnost |
Đức | sesonnost |
Việt | xedonnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сезонность gc
Tham khảo[sửa]
- "сезонность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)