сейсмический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сейсмический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sejsmíčeskij |
khoa học | sejsmičeskij |
Anh | seysmicheski |
Đức | seismitscheski |
Việt | xeixmitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сейсмический
Tham khảo
[sửa]- "сейсмический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)