Bước tới nội dung

секретарский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

секретарский

  1. (Thuộc về) Bí thư, thư ký.

Tham khảo

[sửa]