секретарь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của секретарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sekretár' |
khoa học | sekretar' |
Anh | sekretar |
Đức | sekretar |
Việt | xecretar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]секретарь gđ
- (Người) Bí thư, thư ký, lục sự.
- личный секретарь — thư ký riêng, bí thư riêng
- секретарь собрания — thư ký hội nghị
- секретарь народного суда — lục sự (thư ký) tòa án nhân dân
- секретарь месткома — thư ký ban chấp hành công đoàn cơ sở
- секретарь партийной организации — bí thư đảng bộ (tổ chức đảng)
- генеральный секретарь — tổng bí thư, tổng thư ký
- секретарь редакции газеты — thư ký tòa soạn
- .
- государственный секретарь — quốc vụ khanh, ngoại trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ)
Tham khảo
[sửa]- "секретарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)