Bước tới nội dung

секретарь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

секретарь

  1. (Người) Bí thư, thư ký, lục sự.
    личный секретарь — thư ký riêng, bí thư riêng
    секретарь собрания — thư ký hội nghị
    секретарь народного суда — lục sự (thư ký) tòa án nhân dân
    секретарь месткома — thư ký ban chấp hành công đoàn cơ sở
    секретарь партийной организации — bí thư đảng bộ (tổ chức đảng)
    генеральный секретарь — tổng bí thư, tổng thư ký
    секретарь редакции газеты — thư ký tòa soạn
  2. .
    государственный секретарь — quốc vụ khanh, ngoại trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ)

Tham khảo

[sửa]