Bước tới nội dung

секундный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

секундный

  1. (Chỉ) Giây.
    секундная стрелка — kim giây
  2. (кратковременный) giây lát, giây phút, phút chốc.

Tham khảo

[sửa]