селькор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của селькор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sel'kór |
khoa học | sel'kor |
Anh | selkor |
Đức | selkor |
Việt | xelcor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
селькор gđ
- (сельский корреспондент) [người] thông tín viên nông thôn.
Tham khảo[sửa]
- "селькор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)