семейство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семейство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | seméjstvo |
khoa học | semejstvo |
Anh | semeystvo |
Đức | semeistwo |
Việt | xemeixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
семейство gt
- Gia đình.
- (биол.) Họ.
Tham khảo[sửa]
- "семейство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)