семитический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семитический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semitíčeskij |
khoa học | semitičeskij |
Anh | semiticheski |
Đức | semititscheski |
Việt | xemititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
семитический
Tham khảo[sửa]
- "семитический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)