сенокос
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сенокос
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | senokós |
khoa học | senokos |
Anh | senokos |
Đức | senokos |
Việt | xenocox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сенокос gđ
- (Sự) Cắt cỏ; (время косьбы) [vụ, mùa] cắt cỏ.
- быть на сенокосе — đi cắt cỏ, phạng cỏ
- (луг, лесто косьбы) nơi cắt cỏ.
Tham khảo[sửa]
- "сенокос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)