сенокосилка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сенокосилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | senokosílka |
khoa học | senokosilka |
Anh | senokosilka |
Đức | senokosilka |
Việt | xenocoxilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сенокосилка gc
Tham khảo[sửa]
- "сенокосилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)