Bước tới nội dung

сепаратный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сепаратный

  1. Riêng rẽ, riêng lẻ, riêng, lẻ.
    сепаратный договор — hiệp ước riêng rẽ

Tham khảo

[sửa]