силлогизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của силлогизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sillogízm |
khoa học | sillogizm |
Anh | sillogizm |
Đức | sillogism |
Việt | xillogidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
силлогизм gđ (лог.)
Tham khảo[sửa]
- "силлогизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)