силосорезка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của силосорезка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | silosorézka |
khoa học | silosorezka |
Anh | silosorezka |
Đức | silosoreska |
Việt | xiloxoredca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
силосорезка gc
Tham khảo[sửa]
- "силосорезка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)