Bước tới nội dung

символ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

символ

  1. (Cái, vật) Tượng trưng, biểu hiệu, biểu tượng.
    голубь — - символ мира — chim bồ câu là tượng trưng cho (biểu hiện cho, biểu tượng của) hòa bình
  2. (условное обозначение) ký hiệu.

Tham khảo

[sửa]