символ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của символ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | símvol |
khoa học | simvol |
Anh | simvol |
Đức | simwol |
Việt | ximvol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]символ gđ
- (Cái, vật) Tượng trưng, biểu hiệu, biểu tượng.
- голубь — - символ мира — chim bồ câu là tượng trưng cho (biểu hiện cho, biểu tượng của) hòa bình
- (условное обозначение) ký hiệu.
Tham khảo
[sửa]- "символ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)