синагога
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của синагога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinagóga |
khoa học | sinagoga |
Anh | sinagoga |
Đức | sinagoga |
Việt | xinagoga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]синагога gc
Tham khảo
[sửa]- "синагога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)