синдикат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của синдикат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sindikát |
khoa học | sindikat |
Anh | sindikat |
Đức | sindikat |
Việt | xinđicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
синдикат gđ
- (монополия) xanh-đi-ca, xanhđica.
- (профсоюз) công đoàn, nghiệp đoàn, công hội.
Tham khảo[sửa]
- "синдикат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)