синеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

синеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посинеть)

  1. (становиться синим) xanh lại, xanh biếc lại, trở thành xanh.
    тк. несов. — (виднеться - о чём-л. синим) — hiện ra xanh xanh

Tham khảo[sửa]