синеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của синеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sinét' |
khoa học | sinet' |
Anh | sinet |
Đức | sinet |
Việt | xinet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]синеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посинеть)
- (становиться синим) xanh lại, xanh biếc lại, trở thành xanh.
- тк. несов. — (виднеться - о чём-л. синим) — hiện ra xanh xanh
Tham khảo
[sửa]- "синеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)