сироп
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сироп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | siróp |
khoa học | sirop |
Anh | sirop |
Đức | sirop |
Việt | xirop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сироп gđ
Tham khảo[sửa]
- "сироп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)