сирота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сирота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sirotá |
khoa học | sirota |
Anh | sirota |
Đức | sirota |
Việt | xirota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]сирота ж. и ж.,(скл. как ж. 1d)
Tham khảo
[sửa]- "сирота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)