ситцевый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ситцевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sítcevyj |
khoa học | sitcevyj |
Anh | sittsevy |
Đức | sitzewy |
Việt | xittxevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ситцевый
Tham khảo
[sửa]- "ситцевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)