скаковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скаковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skakovój |
khoa học | skakovoj |
Anh | skakovoy |
Đức | skakowoi |
Việt | xcacovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]скаковой
- (Để) Phi.
- скаковая лошадь — [con] ngựa đua, ngựa phi
Tham khảo
[sửa]- "скаковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)