скалить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skálit' |
khoa học | skalit' |
Anh | skalit |
Đức | skalit |
Việt | xcalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]скалить Thể chưa hoàn thành
- :
- скалить зубы — а) — nhe răng; б) (thông tục) — (ухмыляться) cười nham nhở, cười gằn
Tham khảo
[sửa]- "скалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)