скальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skál'nyj |
khoa học | skal'nyj |
Anh | skalny |
Đức | skalny |
Việt | xcalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]скальный грунт
- Đất loại đá.
Tham khảo
[sửa]- "скальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)