сквозняк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сквозняк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skvoznják |
khoa học | skvoznjak |
Anh | skvoznyak |
Đức | skwosnjak |
Việt | xcvodniac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сквозняк gđ
Tham khảo[sửa]
- "сквозняк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)