скептический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của скептический
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | skeptíčeskij |
| khoa học | skeptičeskij |
| Anh | skepticheski |
| Đức | skeptitscheski |
| Việt | xkeptitrexki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
скептический
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “скептический”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)