Bước tới nội dung

скептический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

скептический

  1. Hoài nghi, đa nghi, cả nghi, hay nghi ngờ.
  2. (филос.) Hoài nghi chủ nghĩa, [thuộc về] chủ nghĩa hoài nghi.

Tham khảo

[sửa]