скирдовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скирдовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skirdovát' |
khoa học | skirdovat' |
Anh | skirdovat |
Đức | skirdowat |
Việt | xkirđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
скирдовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заскирдовать)), ((В))
- Đánh đụn, đánh đống, chất đống.
Tham khảo[sửa]
- "скирдовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)