склянка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của склянка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skljánka |
khoa học | skljanka |
Anh | sklyanka |
Đức | skljanka |
Việt | xclianca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
склянка gc
Tham khảo[sửa]
- "склянка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)