скобка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

скобка gc

  1. (Dấu) Ngoặc, ngoặc đơn.
    круглая скобка — dấu ngoặc tròn
    квадратная скобка — dấu móc vuông
    фигурная скобка — dấu ôm, dấu ngoặc nhọn
    открыть скобки — mở ngoặc
    в скобках а) — trong ngoặc; б) перен. — nói thêm [trong ngoặc]
    поставить, заключить слово в скобки — đặt từ trong ngoặc
    вывести за скобки общий множитель — đạt vào nhân số chung các số trong ngoặc
    заметим в скобках — nhân thể nói thêm, chúng ta nhận xét thêm [trong ngoặc]

Tham khảo[sửa]