сковорода
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сковорода
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skovorodá |
khoa học | skovoroda |
Anh | skovoroda |
Đức | skoworoda |
Việt | xcovorođa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-1a2 сковорода gc
Tham khảo[sửa]
- "сковорода". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)