скорлупа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=скорлуп}} скорлупа gc

  1. Vỏ.
    скорлупа ореха — vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch
    яичная скорлупа — vỏ trứng
  2. .
    уйти, замкнуться в свою скорлупау — thu mình lại trong tháp ngà, khép kín lòng mình, thu mình lại trong vỏ ốc

Tham khảo[sửa]