скоропостижно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скоропостижно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skoropostížno |
khoa học | skoropostižno |
Anh | skoropostizhno |
Đức | skoropostischno |
Việt | xcoropoxtigino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]скоропостижно
- (Một cách) Đột ngột, thình lình, bất thần, bất thình lình.
- скоропостижно умереть — chết đột ngột(bất thình lình)
Tham khảo
[sửa]- "скоропостижно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)