скотина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скотина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skotína |
khoa học | skotina |
Anh | skotina |
Đức | skotina |
Việt | xcotina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скотина gc
- собир. (thông tục) — gia súc, súc vật; (об отдельном животном) — [con] vật
- (см.) скот — 2.
Tham khảo
[sửa]- "скотина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)