скотобойня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của скотобойня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skotobójnja |
khoa học | skotobojnja |
Anh | skotoboynya |
Đức | skotoboinja |
Việt | xcotoboinia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]скотобойня gc
Tham khảo
[sửa]- "скотобойня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)