скрипач
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скрипач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skripáč |
khoa học | skripač |
Anh | skripach |
Đức | skripatsch |
Việt | xcripatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
скрипач gđ
Tham khảo[sửa]
- "скрипач". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)