скрыться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скрыться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skrýt'sja |
khoa học | skryt'sja |
Anh | skrytsya |
Đức | skrytsja |
Việt | xcrytxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
скрыться сов. 12 a
- Xem скрываться
Tham khảo[sửa]
- "скрыться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)