скула

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=скул}} скула gc

  1. Gò má.
    выступающие скулы — lưỡng quyền cao, hai gò má cao

Tham khảo[sửa]